Có 1 kết quả:
清明 qīng míng ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiết thanh minh
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and bright
(2) sober and calm
(3) (of a government or administration) well ordered
(2) sober and calm
(3) (of a government or administration) well ordered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0